Trang Chủ Giao dịch Công cụ giao dịch Tiền tệ

Tiền tệ

Cặp tiền tệ chính và ngoại tệ

Cặp tiền tệ là một trong những công cụ thị trường tài chính phổ biến nhất. Đó là một công cụ thanh khoản với giá cả biến động liên tục, tạo ra cơ hội kiếm lợi nhuận khổng lồ cho các trader. Grand Capital cung cấp hơn 50 công cụ thuộc loại này. Trong số đó có cả cặp tiền tệ phổ biến và các công cụ ngoại lai.

Bắt đầu giao dịch
Công cụ Bid Ask Chênh lệch Phần trăm
AUDCAD 0,91494 0,91511 0.1 +1.44%
AUDCHF 0,52950 0,52961 0.1 -16.85%
AUDJPY 103,182 103,194 0.1 +10.22%
AUDNZD 1,14823 1,14836 0.1 +6.40%
AUDUSD 0,66525 0,66530 0.1 -1.64%
CADCHF 0,57865 0,57880 0.1 -18.14%
CADJPY 112,765 112,775 0.1 +8.54%
CHFJPY 194,849 194,868 0.1 +32.84%
CHFSGD 1,61900 1,61936 0.1 +11.26%
EURAUD 1,76651 1,76661 0.1 +14.82%
EURCAD 1,61645 1,61655 0.1 +16.48%
EURCHF 0,93541 0,93558 0.1 -4.75%
EURGBP 0,87785 0,87790 0.1 +2.23%
EURHKD 9,14558 9,14629 0.1 +12.58%
EURJPY 182,289 182,299 0.1 +26.50%
EURNOK 11,9048 11,9104 0.1 +15.44%
EURNZD 2,02847 2,02864 0.1 +22.10%
EURRUB 95,56000 95,66250 0.1 +53.30%
EURSEK 10,91156 10,91750 0.1 +0.86%
EURSGD 1,51458 1,51494 0.1 +5.84%
EURUSD 1,17524 1,17529 0.1 +12.96%
EURZAR 19,71954 19,72833 0.1 +11.51%
GBPAUD 2,01227 2,01245 0.1 +12.47%
GBPCAD 1,84129 1,84143 0.1 +14.06%
GBPCHF 1,06556 1,06573 0.1 -6.69%
GBPDKK 8,50868 8,51058 0.1 -1.57%
GBPJPY 207,644 207,667 0.1 +23.80%
GBPNOK 13,5601 13,5680 0.1 +13.17%
GBPNZD 2,31059 2,31095 0.1 +19.65%
GBPSEK 12,42709 12,43872 0.1 -1.34%
GBPSGD 1,72532 1,72567 0.1 +3.63%
GBPUSD 1,33871 1,33883 0.1 +10.58%
NZDCAD 0,79677 0,79697 0.1 -4.59%
NZDCHF 0,46106 0,46127 0.1 -21.89%
NZDJPY 89,856 89,868 0.1 +3.61%
NZDSGD 0,74646 0,74695 0.1 -13.32%
NZDUSD 0,57931 0,57941 0.1 -7.49%
USDCAD 1,37546 1,37551 0.1 +3.13%
USDCHF 0,79595 0,79603 0.1 -15.57%
USDCNY 7,0407 7,0411 0.1 -1.77%
USDDKK 6,35596 6,35666 0.1 -10.99%
USDHKD 7,78193 7,78208 0.1 -0.32%
USDJPY 155,100 155,111 0.1 +11.96%
USDMXN 17,9784 17,9898 0.1 -7.12%
USDNOK 10,1287 10,1349 0.1 +2.27%
USDRUB 79,25884 79,42544 0.1 +31.59%
USDSEK 9,28407 9,28962 0.1 -10.70%
USDSGD 1,28871 1,28902 0.1 -6.29%
USDTRY 42,69582 42,70219 0.1 +130.21%
USDZAR 16,77855 16,78514 0.1 -1.18%

* Giá được chỉ định chỉ với mục đích cung cấp thông tin. Nhấp vào biểu tượng để xem điều kiện giao dịch chính xác của nó.


Đăng nhập Đăng ký

Không có ngôn ngữ của bạn?