Trang Chủ Giao dịch Tỷ giá tiền tệ trực tuyến

Tỷ giá tiền tệ trực tuyến

Chúng tôi cung cấp báo giá tiền tệ trực tuyến, cũng như báo giá thời gian thực cho thị trường chứng khoán và tiền điện tử. Báo giá chỉ được cung cấp cho mục đích thông tin và không nhất thiết phải chứa tất cả tỷ giá hối đoái cho tiền tệ, tiền điện tử và các công ty.

Công cụ
Bid Ask Chênh lệch Phần trăm
AUDCAD 0,91509 0,91528 0.1 +1.46%
AUDCHF 0,52923 0,52934 0.1 -16.90%
AUDJPY 103,154 103,169 0.1 +10.19%
AUDNZD 1,14803 1,14817 0.1 +6.38%
AUDUSD 0,66526 0,66532 0.1 -1.64%
CADCHF 0,57826 0,57841 0.1 -18.20%
CADJPY 112,716 112,727 0.1 +8.49%
CHFJPY 194,898 194,917 0.1 +32.87%
CHFSGD 1,61963 1,62000 0.1 +11.31%
EURAUD 1,76684 1,76697 0.1 +14.84%
EURCAD 1,61699 1,61710 0.1 +16.52%
EURCHF 0,93513 0,93530 0.1 -4.78%
EURGBP 0,87789 0,87795 0.1 +2.24%
EURHKD 9,14748 9,14821 0.1 +12.60%
EURJPY 182,275 182,284 0.1 +26.49%
EURNOK 11,9109 11,9168 0.1 +15.50%
EURNZD 2,02850 2,02867 0.1 +22.10%
EURRUB 95,56000 95,66250 0.1 +53.30%
EURSEK 10,90847 10,91435 0.1 +0.84%
EURSGD 1,51464 1,51502 0.1 +5.84%
EURUSD 1,17548 1,17553 0.1 +12.98%
EURZAR 19,71744 19,72624 0.1 +11.49%
GBPAUD 2,01253 2,01273 0.1 +12.49%
GBPCAD 1,84184 1,84199 0.1 +14.09%
GBPCHF 1,06516 1,06533 0.1 -6.72%
GBPDKK 8,50814 8,51028 0.1 -1.58%
GBPJPY 207,613 207,635 0.1 +23.78%
GBPNOK 13,5664 13,5749 0.1 +13.23%
GBPNZD 2,31050 2,31086 0.1 +19.64%
GBPSEK 12,42292 12,43486 0.1 -1.38%
GBPSGD 1,72530 1,72566 0.1 +3.62%
GBPUSD 1,33891 1,33903 0.1 +10.60%
NZDCAD 0,79702 0,79724 0.1 -4.56%
NZDCHF 0,46090 0,46112 0.1 -21.92%
NZDJPY 89,848 89,860 0.1 +3.60%
NZDSGD 0,74652 0,74701 0.1 -13.31%
NZDUSD 0,57942 0,57952 0.1 -7.47%
USDCAD 1,37566 1,37572 0.1 +3.14%
USDCHF 0,79553 0,79561 0.1 -15.61%
USDCNY 7,0406 7,0410 0.1 -1.77%
USDDKK 6,35463 6,35536 0.1 -11.01%
USDHKD 7,78200 7,78214 0.1 -0.32%
USDJPY 155,056 155,067 0.1 +11.92%
USDMXN 17,9730 17,9826 0.1 -7.15%
USDNOK 10,1318 10,1382 0.1 +2.30%
USDRUB 79,24012 79,40671 0.1 +31.56%
USDSEK 9,27959 9,28507 0.1 -10.74%
USDSGD 1,28850 1,28882 0.1 -6.30%
USDTRY 42,69592 42,70225 0.1 +130.21%
USDZAR 16,77327 16,77986 0.1 -1.21%
Đăng nhập Đăng ký

Không có ngôn ngữ của bạn?